Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
công việc bạn có bận rộn không ?
are you busy at work?
Son Güncelleme: 2021-03-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay công việc của bạn có bận không
is your job busy?
Son Güncelleme: 2022-11-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
công việc có bận lắm không anh
have you done your job?
Son Güncelleme: 2021-04-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
Son Güncelleme: 2023-07-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
công việc bận rộn quá.
work's been crazy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
Son Güncelleme: 2023-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cậu có thể giữ chúng bận rộn không?
can you keep her busy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
beth: chủ nhật thì sao bạn có bận gì không ?
how about sunday if you're not doing anything?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bây giờ bạn có bận
are you busy now?
Son Güncelleme: 2024-03-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có phải bạn rất bận rộn không vì bạn làm trong quân đội
Son Güncelleme: 2021-02-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi nghĩ rằng nó chỉ là 1 công việc bận rộn.
i thought it was just busy work.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đúng là tôi có bận rộn một chút.
well, i was just a little busy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay công việc bạn nhiều ko?
i prepare for my daughter to go to school
Son Güncelleme: 2019-10-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúc bạn may mắn với công việc sau này nếu bạn có khách.
good luck with work later if you have guests.
Son Güncelleme: 2023-12-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?
you prepare your work
Son Güncelleme: 2020-12-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
về việc bạn có thể đi làm như thế nào
công việc bạn đang phụ trách là gì
Son Güncelleme: 2022-05-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và họ chẳng bao giờ quá bận rộn không nói chuyện với ta.
and they are never ever too busy to talk to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng dù vậy, công việc mới của tôi cũng khiến tôi khá bận rộn.
but even so, my new vocation kept me plenty busy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ có một công việc bận rộn ngoài đó, và anh nghĩ là sẽ làm trễ.
they've got a big job out there, and i had a sense they'd go late.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn
how is your work
Son Güncelleme: 2021-05-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: