İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đây là công việc ngoài giờ mà, xin lỗi mày.
i'm only part-time. sorry.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- công việc bây giờ là ngồi đây chờ.
right now the job is to wait here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ bàn công việc thôi.
so... let's talk business.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hôm nay bạn hoàn thành công việc lúc mấy giờ
today after work can we meet for just 5 min
Son Güncelleme: 2023-08-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau đó là nhà, công việc, và giờ là vợ...
my house, my job, my wife...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bài faro trở thành công việc từ bao giờ vậy?
since when is faro a business?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ thì, quay lại công việc.
meanwhile, back to business.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
Son Güncelleme: 2021-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ tôi chỉ còn mỗi công việc.
the job is all that's left.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ thì tới phần công việc dơ dáy
here come the waterworks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- giờ bàn chuyện công việc thôi.
- ah. so let's talk shop.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bây giờ ông muốn tôi bỏ công việc?
- you want me to walk off the job?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
7 giờ sáng, công việc nhà đang xếp hàng
¶¶sings "when will my life begin"¶¶ ¶¶7a. m. the usual morning line-up¶¶
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mấy giờ bạn hoàn thành công việc hôm nay
what time do you finish work tomorrow
Son Güncelleme: 2022-03-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- nó không bao giờ nói về công việc.
- she never talked about work.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ nó đã trở thành một công việc. mmm.
now it's like work.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- bây giờ, trở lại công việc! - tốt!
now, back to the business!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ đã đủ cho công việc của chính phủ chưa?
- close enough for government work ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đồng hồ ghi giờ làm việc/chấm công
time clocks/time keeping
Son Güncelleme: 2019-06-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô làm việc này trong giờ làm việc ở công ty à?
are you doi ng this on company time?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: