Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cƯỜi khÚc khÍch
sherlock chuckles
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi cười khúc khích.
i snickered.
Son Güncelleme: 2012-04-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- khúc khích?
- giggling?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khúc khích cười.
shrugging and smiling.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[mary khúc khích]
[mary chuckles]
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em cười khúc khích bên cạnh tôi.
you chuckled beside me.
Son Güncelleme: 2012-08-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai cho phép cậu cười khúc khích?
who the fuck told your ass to giggle?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[khúc khích] harold.
[chuckles] harold.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy cười khúc khích bên cạnh tôi.
she chuckled beside me.
Son Güncelleme: 2012-10-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- (cười khúc khích) nếu anh không ...
- if i wasn't...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thì thầm và khúc khích.
- whispering and giggling.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh kéo đuôi tóc tôi và cười khúc khích.
he pulled the end of my ponytail and chuckled.
Son Güncelleme: 2012-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mấy đứa trẻ đang cười khúc khích đằng sau nhà
the children were giggling at the back of the house
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
(cười khúc khích) anh ta phụ trách đấy.
he is in charge. thank you, gentlemen.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau đó, đột nhiên, bà ấy bắt đầu cười khúc khích.
then, suddenly, she starts giggling.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau khi chiến thắng chúng tôi, họ cười khúc khích.
after winning us, they cackled.
Son Güncelleme: 2017-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
[mary khúc khích] hai bác vào đi ạ.
[mary chuckles] please come on in.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tất nhiên, chúng cười khúc khích ngay sau khi nhạc nổi lên.
of course, they giggled as soon as the music began.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô không muốn nghe tiếng khúc khích trong lớp.
i don't want to hear a titter in my class. look at your books.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rồi sao đó chúng ta sẽ cười khúc khích lại. - không có thời gian đâu.
one gets a tear.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: