İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không hay cho lắm.
ain't pretty.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-không được hay lắm.
-ain't that cute?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không được mới cho lắm.
it's not very fresh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế thì không hay cho lắm.
that didn't sound right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ở gần anh lúc này không được hay cho lắm.
this is not a good time to be around me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không được tình táo cho lắm.
you weren't exactly lucid.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
coi bộ anh không được vui cho lắm.
your face is losing the war.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe này, có lẽ ta làm quen không được hay cho lắm.
look, maybe we got off on the wrong foot here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện không được nhu mong đợi cho lắm.
it didn't quite work out that way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chào cậu, mình không được chào đón cho lắm.
hi, i had a bad reception.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai thế Ông ta nhìn không được vui cho lắm
who is that? he doesn't look very happy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dạo này cũng không được thoải mái cho lắm.
i'm not seeing him for long, but i kind of like him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không hay rồi anh ấy không được vui cho lắm.
he is not happy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xin lỗi, chỗ tôi đề nghị không được sang cho lắm.
sorry, my suggestion wasn't very elegant.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đáng tiếc là cô ấy không được xinh gái cho lắm.
- it is a pity she's not more handsome.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-À, là vì tôi không được thông minh cho lắm.
okay, well, let's say for argument's sake that i'm not smart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-sao thế? nghe chừng anh không được khỏe cho lắm.
- you don't sound so good.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tên của carter đã hiện ra và không được tốt cho lắm.
carter's name came up and not in a good way. elias wants her gone today.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi nghĩ chúng ta khởi đầu không được thuận lợi cho lắm.
i think we got off on the wrong foot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi ông nhìn cô ta, trông ông không được sáng suốt cho lắm.
when you look at her, you don't seem as intelligent.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: