Şunu aradınız:: chúng tôi đã về nhà (Vietnamca - İngilizce)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chúng tôi đã về nhà.

İngilizce

we were home.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi về nhà!

İngilizce

we have to go home!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã.

İngilizce

we were.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã biết về nhau.

İngilizce

we got to know each other.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi về đây

İngilizce

bye, ip.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi phải về.

İngilizce

we're going to go.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi rất vui anh đã về.

İngilizce

we're happy to have you back, randall.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- chúng tôi đã đưa cô ấy về.

İngilizce

robin!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã nói về nhiều thứ

İngilizce

we talked about a lot of things

Son Güncelleme: 2014-11-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã biết về hắn từ lâu.

İngilizce

we've known about him for a long time.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ah, chúng tôi rất mừng là cô ấy đã về nhà.

İngilizce

we're just glad to have her home. oh, i can see.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- vargas, chúng tôi về.

İngilizce

- vargas, we're coming back. cover us!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi vào khi khách hàng đã về.

İngilizce

we have to go when the customers are gone.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã quyết định lập lại lộ trình về nhà.

İngilizce

we have determined to set a course towards home... again.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã bàn về cách đề bạt nhân sự.

İngilizce

- that's right. we discussed manpower promotionwise.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người anh em, chúng tôi đã sai về anh.

İngilizce

brother, were we all wet about you?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã nói về anh khi anh còn đang học

İngilizce

we were talking about you when you were in the academy.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi cần chắc rằng cậu đã mang đồ thật về.

İngilizce

we had to make sure you brought the real thing.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi đã bắt được nó, đang trên đường về.

İngilizce

we've got him. we're coming home.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi ổng còn sống chúng tôi đã tự hào về ổng rồi.

İngilizce

we were just as proud of him when he was alive.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,799,636,896 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam