İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chúng ta cách nhau quá xa nên không thể ăn mừng cùng nhau
we've been far too merry to miss any of you!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta không thể sống xa nhau.
we can't stay apart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta ở xa nhau quá
tôi vừa sạc pin điện thoại
Son Güncelleme: 2020-04-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
chúng ta không thể gặp mặt ở đây được.
we can't meet here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhưng không có nghĩa chúng ta không thể gặp nhau.
but, look, it doesn't mean that we can't see each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khi nào chúng ta có thể gặp nhau
when can we meet
Son Güncelleme: 2022-06-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bây giờ tui đang bận với gia đình . chúng ta không thể gặp nhau
i'm busy with my family now. we can't meet.
Son Güncelleme: 2021-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta có thể gặp nhau vào sáng mai
sorry, i'm so busy this afternoon.
Son Güncelleme: 2022-08-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta có thể gặp nhau mỗi cuối tuần.
we can see each other on weekends.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh ấy sang mỹ học đại học chúng tôi không thể gặp nhau.
he went off to university in the states and it became impossible to see each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nếu anh thích, chúng ta có thể gặp nhau.
i can arrange a session with a psychiatrist.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giờ thì chúng ta có thể gặp nhau bình thường.
now we can meet as indifferent acquaintances.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ở oxford, chúng ta có thể gặp nhau mỗi ngày.
when we're at oxford, we'll be able to see each other every day.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta có thể gặp nhau ở đó vâng, cũng được
- we could meet there. - yes, of course.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có vẻ như cả 2 chúng ta, đều không thể gặp thẩm phán parker.
it seems neither of us is to see judge parker.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta sẽ làm việc này, chúng ta đang ở sườn núi khác nên không thể chết ở đây được.
we do it now. if we are in the other ridge we all dead anyway.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh băn khoăn là liệu chúng ta có thể gặp nhau vào tuần này
i was wonderin' maybe we could get together sometime this week.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
jc, tôi ước chúng ta có thể gặp nhau trong hoàn cảnh khác.
jc, i wish we could've met under different circumstances.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đừng làm vậy. khi nào chúng ta có thể gặp nhau thì mới nói đến nó
don't do that. when will we actually meet each other, then we'll move on
Son Güncelleme: 2021-09-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta có thể gặp nhau trong khách sạn nào lần tới không?
can we meet in a motel next time?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: