İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chưa từng có bao giờ.
there never was.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em chưa từng đi đến đấy bao giờ.
i've never been away before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa từng nói bao giờ.
i've never said it before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chưa từng thấy thế bao giờ.
- never seen that before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"chưa từng kết hôn bao giờ."
the night i proposed, i cried like a baby. she said: "why are you crying?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
anh chưa từng bỏ chạy bao giờ.
i've never run from anybody before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa từng bao giờ đã như vậy!
that was the best that i've ever had.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hắn chưa từng làm vậy bao giờ.
- he's never done that before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu chưa từng thấy thứ này bao giờ
i've never felt anything like it!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa từng theo nhóm đạo bao giờ.
you haven't taken communion once.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa từng gặp thú nhân bao giờ à?
what, you've never met a warg?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô chưa từng bắn súng bao giờ sao?
-well, haven't you fired a pistol before?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa từng gặp người này bao giờ
i never knew you right now.
Son Güncelleme: 2023-06-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa từng thấy chuyện đó bao giờ.
i have never seen that before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa từng mặc áo này bao giờ à?
haven't you ever been in one of these before?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi cũng chưa từng vào nhà chứa bao giờ.
-i've never been to a brothel, either.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu chưa từng thấy bà ngoại cháu bao giờ.
i don't really know grandma, she's never come to visit us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu chưa từng cứu ai bao giờ đúng không?
eat me, moron!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa từng thấy chuyện như thế bao giờ.
-l never saw it done that way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-cháu chắc là chưa từng leo bao giờ không?
- sure you haven't done this before?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: