Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chạy đua với thời gian
i came back
Son Güncelleme: 2021-01-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chạy đua với thời gian.
work against time.
Son Güncelleme: 2012-08-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố đang chạy đua với thời gian.
and i'm on the clock.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
yeah. tôi đã chạy đua với thời gian
i've run out of time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta đang chạy đua với thời gian.
hey!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hiểu với thời gian...
- you will understand in time - i'll understand in time
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bây giờ là cuộc đua với thời gian.
it was now a race against time.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có lẽ với thời gian...
perhaps with time...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ chạy đua với thời gian để hoàn thành công việc.
they'll be working against time to get it finished.
Son Güncelleme: 2014-11-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- vâng. - và tất cả chúng ta đều chạy đua với thời gian.
- and we're all on running clocks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ảnh đang đánh bạc với thời gian.
he was gambling' for time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đua với em?
race me?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
các bạn chỉ đua với thời gian nên không vượt nhau.
your enemy is time. no other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thời gian chạy máy
run time
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
mình chạy đua đi.
i propose a contest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Đi nào. chị sẽ chạy đua với em.
i'll race you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tớ thách cậu chạy đua với tớ đấy!
i dare you to race!
Son Güncelleme: 2010-10-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lời nguyền này sẽ tồn tại với thời gian
whispering voices: this curse will last till the end of time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh đến với thời gian nhanh kỉ lục đấy.
you made it in record time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chạy đua vũ trang?
an arms race?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: