Şunu aradınız:: cho thấy những tín hiệu tích cực (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

cho thấy những tín hiệu tích cực

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

gửi những tín hiệu lẫn lộn.

İngilizce

and i thought she was flaky, was sending mixed signals.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- dựa trên những tín hiệu này,

İngilizce

- based on these readings...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có những tín hiệu.

İngilizce

we have return signals.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thứ này cho thấy những điểm trọng yếu.

İngilizce

these markings show the weakest spots.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng có những tín hiệu báo động cấp cứu

İngilizce

but there are emergency warning signs

Son Güncelleme: 2011-07-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng từ lúc đó, nó đã cho thấy những dấu hiệu thông minh phi thường.

İngilizce

but, since then, he's been displaying incredible signs intelligence.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các bạn đều đã cho thấy năng lực trong việc phân tích tín hiệu.

İngilizce

now, you've all shown considerable ability in the area of signals analysis.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không gì cho thấy những gì đã xảy ra trong căn nhà đó.

İngilizce

nothing to show what happened in that house.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

(reese) cô đã truy cập những tín hiệu an ninh chưa, root?

İngilizce

you got access to those security feeds yet, root?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chương trình của tôi cho thấy 1 mục đích, 1 lí do để sống là 1 trong những nhân tố tích cực cho sự hạnh phúc của con người

İngilizce

my programming shows that a goal, a reason to live is one of the most critical factors in human happiness.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

caesar tiếp tục cho thấy những kĩ năng nhận thức vượt xa những trẻ em cùng độ tuổi.

İngilizce

caesar continues to show cognative skills that far exceed that of his human counterpart.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những tín hiệu của hệ thống định vị cho thầy có 1 lỗ hổng dưới biển ở hướng 015 độ

İngilizce

sonar signals do indicate a cavity below sea level at 015 degrees.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hoàn toàn ngược lại - cô đã cho thấy những dấu hiệu rõ ràng của chứng rối loạn lưỡng cực, vì vậy liệu pháp sốc điện là phương pháp điều trị bắt buộc.

İngilizce

you've exhibited clear-cut signs of manic depression... for which electroshock therapy...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hoóc - môn hay pheromones* *chất được sử dụng như những tín hiệu hóa học giữa các cá thể cùng loài

İngilizce

hormones or pheromones?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các giác quan khiến nơ-ron phát đi những tín hiệu... quay ngược trở lại đúng phần não bộ trước đó.

İngilizce

the senses make the neurons express signals that go right back to the same part of the brain as before.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

một khi những tín hiệu hoạt động, cô ấy sẽ có thể kiểm soát cả tòa nhà, nhưng samaritan sẽ không biết gì cả.

İngilizce

once the feeds populate, she'll have eyes in the building, but samaritan will be blind.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hôm nay, có rất nhiều người chứng kiến. người anh em của chúng ta đã cho thấy những phép lạ trong cuộc sống.

İngilizce

many are those who remember today the miracles our beloved brother performed in life.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chuyện này đã được xác thực bởi đồng minh của chúng ta và những cơ quan tình báo địa phương Điều này cho thấy những bộ giáp này hoạt động đượcl để tôi xem.

İngilizce

this has been corroborated by our allies and local intelligence on the ground indicating that these suits are quite possibly at this moment operational.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

mặc dù các tín hiệu là rất tích cực và hamilton rất tự tin để giành ít nhất một vị trí trên bục danh dự nhưng anh ấy cán đích ở vị trí thứ bảy một cách khó hiểu.

İngilizce

even so the signs were encouraging and hamilton was confident of contending for at least a place on the podium, which makes his seventh-place finish even more baffling.

Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

kết quả cho thấy cả 5 nhân tố đều tác động tích cực đến mức độ hài lòng của người sử dụng hoàn toàn phù hợp với các nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn của các tác giả trước.

İngilizce

the findings have shown that such five factors, which have create a positive effect on satisfaction of the users, is totally appropriate to theoretical research and research in reality performed by previous authors.

Son Güncelleme: 2019-03-25
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,781,197,862 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam