İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cấy bằng con dấu
repilica plating
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Đó là con dấu.
it was a stamp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- con dấu bằng vàng!
- the gold seal!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con dấu của giáo hội.
no, the papacy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con dấu của israel?
leavitt:
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con dấu xác nhận bản gốc
24 the seal confirms it is the authentic original
Son Güncelleme: 2019-02-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
con dấu bằng vàng của zaneba.
zeniba's solid gold monogrammed seal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-con thấy dấu hiệu này không?
you see this mark?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta sẽ lấy lại con dấu từ hắn.
i'm going to take my seal back from him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con phải theo bố, bố sẽ dấu con.
i'll take you to work every day and hide you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ôi con, lydia yêu dấu của mẹ!
my dear, dear lydia!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
heracleo đang tìm con dấu của aedile
heracleo seeks the aedile's seal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà zaneba đã ếm bùa lên con dấu.
zeniba put a curse on the seal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con vừa mới theo dấu bọn mọi, thế thôi.
- oh, just a full-on code redneck.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- con ngựa này phải để lại dấu vết nữa.
this horse must make tracks out again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hắn đã ăn cắp con dấu bằng vàng của ta.
- too bad. he stole my solid gold seal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai con, theo như dấu vết chúng để lại.
two of them, by the looks of it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng con ko tìm được dấu vết vào và ra.
we found no tracks in or out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy nhìn ngày 27 tháng 8, thấy con dấu chứ.
look, august 27th, the entry stamp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu cần cô có thể kiểm tra con dấu bên trong.
actually, i was out of the country for all three murders. here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: