Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cuốn sách của tôi.
my book.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
"để đọc cuốn sách của tôi."
"to read my book."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi phải viết cuốn sách của tôi
i have to write my book
Son Güncelleme: 2014-08-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cuốn sách của ông!
your book !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuốn sách
the book!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
cuốn sách.
the almanac.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mua sách của tôi đi!
buy my book!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh trích dẫn từ cuốn sách của tôi.
you're quoting my book.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ghét cuốn sách của tôi ở điểm gì?
what'd you hate about my book?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúc mừng cuốn sách của anh.
congratulations on your book.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hình như bà vẫn còn giữ cuốn sách của tôi.
i believe you still have my book.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã tìm cuốn sách của anh.
i looked for your book, you know?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có phải cho cuốn sách của bà?
i've got nothing to tell him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là vì cuốn sách của ông.
it was your books.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- còn cuốn sách của anh thì sao?
- what about your own book ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con đã đọc mọi cuốn sách của cha.
i read all your books.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đặt các cuốn sách của bạn xuống bàn
put your books down on the table
Son Güncelleme: 2010-09-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cứ mở hộ cái cuốn sách của anh đi.
just open your damn books already.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tàu điện ngầm cuốn sách của bạn phác thảo?
is the subway your sketch book?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây có phải là cuốn sách của anh không
is this your book
Son Güncelleme: 2017-02-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: