İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
con là finnegan.
i'm finnegan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
* finnegan, ruth h. 1970.
* finnegan, ruth h. 1970.
Son Güncelleme: 2016-03-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rất vui được gặp, bà finnegan.
nice to meet you, mrs. finnegan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không đúng sao, ông finnegan?
ain't that right, mr. finnegan?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).
tại việt nam, quá trình xây dựng hệ thống mrv chỉ dừng lại ở quy mô từng khu vực khác nhau, chưa thể vươn tới quy mô toàn quốc.
Son Güncelleme: 2019-03-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Ông finnegan tôi rất tiếc phải thông báo cho ông rằng theo luật florida ông và người phụ nữ này đã li hôn được 50 hay 60 giây rồi.
mr. finnegan i can't tell you what a pleasure it is to inform you that under florida law you and this woman have been divorced for the last 50 or 60 seconds.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta sẽ cho anh ta thêm vài phút nữa, Ông mccintry nhưng nếu anh ta không ở đây trong vòng 15 phút nữa tôi buộc phải trao mọi tài sản cho bà finnegan đây theo luật định.
i'll give him a few more minutes, mr. mccintry but if he's not here by a quarter past i'll be forced to award everything to mrs. finnegan here by default.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
công đoạn kiểm chứng được thực hiện bằng cách lập báo cáo định kỳ nhằm đánh giá khả năng tuân thủ, công khai, minh bạch, cũng như tiếp nhận những ý kiến đóng góp từ các bên nhằm nâng cao hiệu quả công tác (hội nghị biến đổi khí hậu của liên hiệp quốc, năm 2014, thư ký singh, n., j. finnegan, và thư ký k.levin, năm 2016).
verification by periodically submitting reports for review to ensure compliance, conformity, transparency, and for receiving feedback to improve implementation (united nations climate change secretariat, 2014; singh, n., j. finnegan, and k. levin, 2016).
Son Güncelleme: 2018-01-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: