İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi có việc của riêng mình.
i got some business of my own.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu có nhóm của riêng mình rồi đấy.
- then you've got your team.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không có tiền của riêng mình!
i have no money of my own!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có mánh lới của riêng mình mà.
- i have a few tricks up my sleeve.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có kế hoạch của riêng mình rồi.
i got my own thing going on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ có vấn đề của riêng mình.
they've got problems of their own, like avoiding the infection themselves.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
À,.. nó... có cách của riêng mình.
oh, well, she, uh... she has her way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai cũng có trận đấu của riêng mình.
everyone's got one.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ cô có thể có một gia đình của riêng mình.
now you can have your own family.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cô không có tiền của riêng mình?
and you haven't got your own money?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em có cuộc sống, cuộc sống của riêng mình.
i have a life, my own life.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông biết chúng tôi có hệ thống của riêng mình chứ?
you know we have our own operation, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã có biệt đội anh hùng của riêng mình.
you have your own superhero.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và mỗi người lại có một phe của riêng mình
each god opened his own company.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cha biết là cha mẹ có bí mật của riêng mình.
you know how you and mom have a secret?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
brashear, cậu có doanh trại của riêng mình rồi.
brashear, you have the barracks to yourself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng tôi có một người vợ và năm đứa con nhỏ của riêng mình.
but i got a wife and five young'uns of my own.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có thể trông coi một nông trại của riêng mình.
you could run your own farm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh sẽ dựng tua diễn của riêng mình.
you're gonna take out your own tour.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ta có thể ra những quyết định của riêng mình.
he can make the choice that no one else can make.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: