Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hãy trân trọng những gì mình đang có
appreciate what you have
Son Güncelleme: 2024-05-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
biết trân trọng những gì mình có.
appreciate what i have.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy làm những gì mình có thể.
own your success.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy làm những gì mình đã có, will.
make do with what you've got, will.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy trân trọng và ăn mừng những gì con đạt được.
embrace and celebrate what you've won.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phải yêu mến những gì mình có.
cherish what you got.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi rất trân trọng những gì anh làm.
well, we certainly appreciate what you do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vì thế, hãy tôn trọng những gì ta phải làm.
so show some respect for what i do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đang làm những gì mình có thể.
i'm doing what i can.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hãy trân trọng nó.
appreciate it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cứ tiếp tục làm những gì mình đang làm.
that's it. you hide in plain sight and you just keep doing what you're doing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"hãy trân trọng nó."
"cherish it."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ta phải thay thế ba cầu thủ đó với những gì mình đang có...
we gotta replace these guys with what we have...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy làm những gì mình thích, anh bạn à.
do what you like, man.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn có hiểu những gì mình nói
my bad english
Son Güncelleme: 2014-01-15
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
anh sẽ có những gì mình muốn,
you get what you want,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em sẽ làm những gì mình muốn?
so what do you do because you want to?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
con làm những gì mình cho là đúng.
i did what i judged to be right.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- vậy mà ông ấy luôn trân trọng những ngày sống ở đây
which is why he resents every day he spends here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi nói những gì mình thấy thôi.
what do you think, o'conner?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: