Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hawks.
hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
anh hawks!
mr hawks!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
johnny hawks.
johnny hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
nói đi, hawks.
go ahead, hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- johnny hawks đâu?
- where's hawks?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mau lên, johnny hawks.
come on, johnny hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng ai xem hawks cả.
honey, nobody watches the hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
black hawks, sẵn sàng đổ bộ.
black hawks, you're clear to land.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- "scarface." howard hawks. 1932.
scarface. howard hawks, 1932.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
- ta phải xử johnny hawks trước.
- we'll finish johnny hawks first.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh là một gã khó bắt, johnny hawks.
you're a hard fella to catch, johnny hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe đây tôi cần 3 chiếc black hawks,asap
listen up! i wanna three back up, on that pad accept!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là johnny hawks bỏ chạy theo bọn da đỏ.
- johnny hawks is running off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là johnny hawks, và cỡi một con ngựa da đỏ.
that is johnny hawks, and on an indian pony.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ chúng ta sẽ có một cái áo đội hawks hay gì đấy.
you're in atlanta, we'll get you a hawks jersey or something.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chơi cho đội falcons. Đội braves, hay thậm chí là hawks.
somebody who plays for the falcons or the braves, or even the hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đáng lẽ tôi đã bị giết, nếu không nhờ có johnny hawks ở đó.
i would've, if not for johnny hawks here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sam, đó là johnny hawks, người đã từng chiến đấu với bọn da đỏ.
sam, that's johnny hawks, the indian fighter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là điều ông đại úy đã làm với ngài hawks, bắt hắn bắn bạn bè da đỏ của hắn.
it's mean what the captain's doing to mr hawks, making him shoot at his indian friends.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là cái cách hắn thu xếp cái hiệp định hòa bình, để hù dọa tất cả mọi người trừ johnny hawks.
that's the way he fixes the peace treaty, to scare off everybody but johnny hawks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: