Şunu aradınız:: hoàn thành đầy đủ thủ tục (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

hoàn thành đầy đủ thủ tục

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

hoàn thành, đạt kết quả

İngilizce

to accomplish

Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

cô chưa hoàn thành mà?

İngilizce

you're not finished.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi nào bạn cần mẫu hoàn thành?

İngilizce

it will probably take 3 days to do

Son Güncelleme: 2023-09-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cặp đầu tiên hoàn thành sẽ thắng.

İngilizce

the first couple to complete the course wins.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi phải hoàn thành xong việc này

İngilizce

to finish your brother's work.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

em yêu, hợp đồng này gần hoàn thành rồi.

İngilizce

sweetie, this deal is almost done.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thần sẽ hoàn thành việc đó, thưa bệ hạ.

İngilizce

it will be done, sire.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng vẫn còn rất nhiều việc phải hoàn thành

İngilizce

but there is still so much left to accomplish.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình!

İngilizce

discharge your duty honorably!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế cho nhà nước.

İngilizce

i fulfilled my tax liability.

Son Güncelleme: 2019-07-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đang hoàn thành công việc nghiên cứu của ông ấy để công bố

İngilizce

i'm trying to complete his last paper for publication.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chỉ là thủ tục thôi.

İngilizce

formalities of blood.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

khi các anh hoàn thành được 3 bài các anh sẽ đóng được cánh cổng

İngilizce

when you've done all three, you can slam the gates of hell.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thưa ngài , điệp viên biệt phái báo cáo đã hoàn thành nhiệm vụ .

İngilizce

sir? asset confirms both targets are down.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có đầy đủ các thông tin.

İngilizce

it tells you everything.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

việc con không hoàn thành câu nói đó rất quan trọng đối với tương lai của con.

İngilizce

it's so important to your future that you not finish that sentence.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người của tôi sẽ chấp nhận cái chết đang chờ họ sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

İngilizce

my men accept that death will be waiting for them upon completion of our task.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng ông không có vật đầy đủ.

İngilizce

but you don't have the whole thing.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

à, mấy vụ cam kết các cậu đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trên bảng nhanh kỷ lục.

İngilizce

dwlght: well, pledges, you completed every task on the task board in record time.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

-tôi không quan tâm vấn đề thủ tục.

İngilizce

- i don't care if it's a paper cut.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,797,596,782 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam