Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không có gì là mãi mãi.
nothing lasts forever
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có gì mãi mãi.
nothing is for always.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có gì kéo dài mãi mãi.
nothing lasts for ever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không phải là mãi mãi.
it is not forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có gì bị chôn vùi mãi mãi.
nothing stays buried forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng không gì là kéo dãi mãi mãi
but nothing lasts forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có lẽ không phải là mãi mãi.
maybe not always.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không phải mãi mãi mà.
it's not forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em đã nhận ra rằng không có gì tồn tại mãi mãi
that's when i realized that nothing lasts forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có gì tồn tại mãi mãi, thậm chí một bức ảnh.
nothing lasts forever, not even a picture.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng không có gì vui vẻ và hạnh phúc mãi mãi được
bad things happened to them when they went back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, một người mãi mãi.
no, one forever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu không muốn bất cứ thứ gì nữa, mãi mãi.
i just want my mother.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-em đang nghĩ khi không có gì kéo dài mãi mãi thì thế nào.
-i was thinking how nothing lasts.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cái gì mãi mãi?
- what's forever?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ không, mãi mãi cũng không
not now, nor ever!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ai có thể đùa với lửa mãi được.
you can only circle the flame so long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không nên duy trì mãi.
can't sustain that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không thể mưa mãi được.
- it can't rain all the time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
người ta nói rằng không có gì tồn tại mãi mãi. bạn sẽ không là gì của tôi
it’s said that nothing lasts forever. will you be my nothing?
Son Güncelleme: 2021-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: