Şunu aradınız:: không chiều chuộng tôi (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

không chiều chuộng tôi

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chiều chuộng tôi chút nào.

İngilizce

do me a favor, hum my balls a little, huh?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không. chiều nay tôi làm việc bên ngoài.

İngilizce

no, i'll be working out of the house for the rest of the afternoon.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài sẽ không chiều theo hắn.

İngilizce

sir, you will not indulge him.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không, chiều nay chúng ta đi.

İngilizce

but no, we leave this afternoon.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giờ có vẻ như mọi thứ đều không chiều lòng anh ta.

İngilizce

now it looks as though it's all gone wrong for him.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh.

İngilizce

family are not just people who coddle you, who grant you your every whim.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chuyện gì xảy ra nếu chúng ta không chiều lòng họ?

İngilizce

what if we don't give 'em the satisfaction?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

paul, nếu ta không chiều theo, chúng sẽ không lưỡng lự.

İngilizce

paul, if we don't comply, they won't hesitate.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cổ sẵn sàng làm mọi việc vì tôi, và đôi khi tôi còn được chiều chuộng nữa.

İngilizce

she'll do anything for me, and i can get pretty kinky sometimes.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ulrich đã luôn vắng mặt vì công việc, nhưng khi ông ta ởi với tôi, ông ta rất chiều chuộng tôi...

İngilizce

ulrich was always gone for work. but when he was with me, he loved me.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- chiều nay chơi banh nghe? - không, chiều nay thì ảnh không thể.

İngilizce

a game of jeu de boules tonight?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nó luôn là đứa trẻ có vấn đề do được cha nó chiều chuộng, không xứng đáng với ngai vàng.

İngilizce

he has always been a problem child coddled by his father... unsuitable for the throne.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được.

İngilizce

you're each of you so complying that nothing will ever be resolved on.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng.

İngilizce

why, if i had a woman like your daughter on my arm i would lavish her with riches befitting royalty.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,479,152 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam