İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- tôi không đi đâu được.
- l can't move.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, đâu được.
you can't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ không thể đi đâu được.
they have no place to go.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta sẽ không đi đâu được
she ain't going anywhere.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng không thể đi đâu được.
if it can't fly, it can't get away.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không chê vào đâu được
leave nothing to be desired
Son Güncelleme: 2013-06-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái mùi này không lẫn vào đâu được.
there's no mistaking the stench.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không cần đâu, được rồi.
- no, it's okay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không vứt nó đi đâu, được chứ?
i'm not just going to throw her out, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể đưa cô ấy đi đâu được nữa.
there really isn't anywhere else for her to go.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh sẽ không đem nó đi đâu được đâu!
you ain't goin' nowhere with it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không chỉ thế đâu, được chứ?
it's not just this, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không ở đâu được như ở đây
take a look around.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, không được, tớ không đi đâu được.
no, no, no, no, i can't walk this off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và rồi tôi sẽ không bao giờ đi đâu được nữa.
then i'll never be able to go anywhere.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sẽ không lâu lắm đâu, được chứ?
it's not for long, ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chú sẽ không thể đi đâu được tại phi trường.
in a plane.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-Được rồi, không sao đâu. Được rồi.
really.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cap, những người này sẽ không đi đâu được cả.
cap, these people are going nowhere.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em không nói nhiều đâu, được chưa?
i'm not fucking around, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: