İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
không thể đợi để gặp cha.
i cannot wait to see papa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không thể đợi được
can't wait.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô không thể đợi để đọc nó.
i can't wait to read this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không thể đợi được!
- i can't wait!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fiji không thể đợi được.
fiji can't wait.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy không thể gặp bạn vào tuần này
Son Güncelleme: 2020-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh ta không thể đợi để thịt tommy.
he can't wait to get a piece of tommy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không thể đợi được nữa
oh, i can hardly wait!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cháu không thể đợi để xem đến đoạn có bố
i can't wait to show this to papa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bộ không thể đợi được sao?
this can't wait?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
okay, tớ không thể đợi để trông thất nó.
okay, well, i can't wait to see it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- không thể để mai rồi gặp bạn ấy ở trường được à?
- on a school night? - yeah.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta không thể đợi lâu.
we can't hide here for long.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
con không thể đợi sau được ư?
can't you wait till later?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không thể đợi đến bình minh được
drawn by matters that will not wait for dawn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi không thể đợi được, mater.
- i can't wait, mater.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh không thể đợi vài phút được sao?
-l can't. can you hang around a few minutes?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta không thể đợi được nữa.
-we can't wait.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh không thể đợi nữa khi được cưới em.
i can't wait to marry your ass.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta không thể đợi một chút sao?
couldn't we wait a bit for that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: