Şunu aradınız:: không thể nói trước được điều gì (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

không thể nói trước được điều gì

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

không đoán trước được điều gì.

İngilizce

no way to predict.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không ai có thể biết trước được điều gì!

İngilizce

no one knows what will happen!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ôi, anh không thể nói trước được.

İngilizce

- oh, you can't tell.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không nói trước được đâu.

İngilizce

- you never know.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi không thể nói trước được.

İngilizce

we can't predict the outcome.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không thể nói được

İngilizce

can't say.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh không thể biết trước được.

İngilizce

there's no way you could have known.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi không thể nói được

İngilizce

i can't tell you.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Vietnamca

anh không thể nói được.

İngilizce

can't talk about it!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- tôi không thể nói được

İngilizce

- i can't tell you that, man.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- con không thể nói được.

İngilizce

- i can't say.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- anh không thể nói được?

İngilizce

you're not at liberty to say?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta không thể bắn trước được.

İngilizce

do not attack first

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

dora, không thể nói trước tất cả mọi người được!

İngilizce

dora, not in front of all these people.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không thể nói trước hắn có tìm được nó hay không.

İngilizce

there's no telling whether he will find it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tao không thể nói trước một đám đông lớn.

İngilizce

i cannot speak to large crowds.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chả ai biết trước được điều gì.

İngilizce

one never knows such things.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi thực sự không nói trước được tương lai.

İngilizce

i really can not tell the future.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh không thể nói điều gì đó ủng hộ em sao?

İngilizce

you could've said something in support of me, no?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh không thể nói điều gì khiến tôi đổi ý đâu.

İngilizce

there's nothing you could say to make me change my mind.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,772,826,283 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam