İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha
Son Güncelleme: 2023-12-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngay khi tới, em sẽ nhắn tin cho anh.
as soon as i arrive, i'll send you a note.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
đợi tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau một giờ
wait i will message you in one hour
Son Güncelleme: 2020-09-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chú sẽ nhắn tin cho hắn.
i'll text it to him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
i'll message you back later
Son Güncelleme: 2024-06-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
Son Güncelleme: 2023-03-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- nhắn tin cho bạn trai à?
- you write to your boyfriend?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn
i just finished work
Son Güncelleme: 2021-08-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mình sẽ nhắn tin cho cô ấy vậy.
i'll just text her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi sẽ nhắn tin cho khách sạn.
-i'll leave a message at his hotel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn
do you mind if i text you
Son Güncelleme: 2020-04-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ nhắn tin cho anh biết địa chỉ của han.
i'll text you han's address.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ tiếp tục nhắn tin cho bạn giống như bạn là người mà tôi yêu
i will leave a message for you as you are the person that i love
Son Güncelleme: 2018-12-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh ta sẽ chăm sóc cậu và sẽ nhắn tin cho mẹ cậu.
he'll look after you and let your mother know you're safe.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ sẽ nhắn tin cho người của họ xuống sông kéo lên.
they'll take a message to the river.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và anh sẽ nhắn tin cho em, 3 đến 5 phút hay gì đó nhé?
and i'll text you, three to five minutes or something?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ tôi sẽ nhắn tin cho bạn vào ngày mai và tôi cũng sẽ chờ câu trả lời của bạn
i'm going to sleep now i'll message you tomorrow and i will wait for your reply too
Son Güncelleme: 2022-08-20
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
em sẽ nhắn tin cho anh sau để chúng ta có thể lên lịch cho cuộc hẹn tới.
i'll text you later so we can swap schedules.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi ước bạn sẽ nhắn tin cho tôi và bạn cũng dành cho tôi một chút tình cảm gì đó như bạn đã từng làm với tôi.1 năm về trước 😔
you are always in my heart
Son Güncelleme: 2020-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi bận xử lý đống chứng từ này, nhắn tin anh sau nhé. khi nào bạn nhớ tôi hãy nhắn tin cho tôi , xong việc tôi trả lời bạn sau và ngược lại nếu tôi rảnh sẽ nhắn cho bạn.
i'm busy handling these documents, texting you later. when you remember me text me , i will reply to you later and vice versa if i am available i will text you.
Son Güncelleme: 2022-04-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: