İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
lập kế hoạch
planning
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
lập một kế hoạch.
plan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này.
i have a whole itinerary planned!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh lập kế hoạch?
- it's got big heavy doors and deadbolts.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lập kế hoạch ngân sách
budgeting
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
chú đã lập kế hoạch.
but you had a plan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi.
importer
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
lập kế hoạch, hoạch định
plan
Son Güncelleme: 2015-01-15
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- cô lập kế hoạch này hả?
- you set us up?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta đã lập kế hoạch.
we have a plan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mình là lên kế hoạch về toàn bộ chuyến đi của chúng ta.
i had a whole trip planned for us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sự lập kế hoạch và tác chiến
plando plans and operations
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
anh muốn lập kế hoạch cho ngày mai.
i'd like to make projects for tomorrow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhóm lập kế hoạch khu vực mỹ canađa
cusrpg canada united states regional planning group
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
anh đã lập kế hoạch cho cả ngày rồi.
i've got the whole day planned.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn lập kế hoạch làm việc tháng này chưa
have you scheduled this month's work
Son Güncelleme: 2014-07-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta sẽ lập kế hoạch thật cẩn thận.
we'll plan well.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xem những gì họ đang lập kế hoạch gì?
see what they are planning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta chỉ cần lập kế hoạch mới là được.
we just need to rethink this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phát triển số lập kế hoạch thực đơn trung gian
develop pre menu planner
Son Güncelleme: 2019-06-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: