Şunu aradınız:: nó được thể hiện rõ qua việc (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

nó được thể hiện rõ qua việc

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

nó được thể hiện qua...

İngilizce

it's an entirely european phenomenon.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thể hiện rõ trên sự đờ đẫn của ngươi

İngilizce

so prepare for the chance of a lifetime

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy để những quý cô khác được thể hiện.

İngilizce

let the other young ladies have a turn.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta phải thể hiện rõ sự tiến triển.

İngilizce

these are our targets.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

không nơi nào trên trái đất mà sức mạnh của nước được thể hiện rõ như ở đây.

İngilizce

nowhere on our planet is the life giving power of water so clearly demonstrated.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các sự việc kinh hoàng được thể hiện một cách khủng khiếp.

İngilizce

horror in all its horror.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vẻ đẹp của cô sẽ được thể hiện trong một năng lực tuyệt vời.

İngilizce

your beauty will be reflected in a wonderful gift.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh đã thể hiện rõ ràng là anh sẽ sớm không công nhận cả viện này.

İngilizce

you've made it abundantly clear you'd just as soon disavow the whole institute.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tính kiên cường của các bạn được thể hiện rõ nhất trong lúc này, và nếu không vượt qua kỳ sát hạch này, các bạn khó lòng đáp ứng được công việc của chúng tôi.

İngilizce

resilience is a key attribute in these dark times, and if you can't survive our selection process, you won't survive in the job.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

...cái hiệp ước đã thể hiện rõ ý chí của Đức vua philip đệ tứ cao quý...

İngilizce

which treaty expresses the will of our noble king philip the fou... ourth...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi đang bị trói, còn anh đã thể hiện rõ thiện chí sẽ tặng tôi một nhát vào sọ.

İngilizce

i'm tied up and you've already expressed a willingness to stab me in the head.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

theo hình 3 chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo với các chức năng được thể hiện trong hình 5

İngilizce

base on figure 3, we have deployed traffic warning system with its functions showing in figure 5.

Son Güncelleme: 2019-04-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

con đường được thể hiện trong bức phù điêu của raphael chỉ thẳng tới con đường đến vatican.

İngilizce

the lines of breath on the carving pointed due east directly away from vatican city.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

là những công dân tự do, các ngươi bây giờ có đặc ân được thể hiện lòng trung thành với hoàng đế

İngilizce

as free citizens, you now have the privilege of proving your loyalty to the empire.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

À, tôi chỉ tưởng tượng chuyện học hành... sẽ được thể hiện thế nào trong cách cô kể chuyện.

İngilizce

oh, i just pictured how an education would be conveyed in your storytelling.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cuốn lịch này chứa đựng tất cả những gì đã xảy ra từ đó tới nay. hiện tại được thể hiện bởi nửa đêm ngày 31 tháng 21.

İngilizce

it contains everything that's happened since then up to now which on this calendar is midnight, december 31 st.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Điều này được thể hiện trong hình 5b. kể từ khi mức độ thay đổi là tương đối nhỏ, chúng tôi gọi đây là một sự xáo trộn nhỏ

İngilizce

this is shown in fig. 5b. since the level of change isrelatively small, we call this as a small disturbance

Son Güncelleme: 2016-05-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Pthanhcanh
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

İngilizce

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

Son Güncelleme: 2019-03-13
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Pthanhcanh

Vietnamca

nếu trong hai chu kỳ đèn liên tiếp mật độ trên phạm vi này không thay đổi và ở mức cao điều đó có nghĩa là nút giao thông đang có dấu hiệu tắc được thể hiện trong bảng 2.

İngilizce

if the traffic density maintain its high level without changing in the two consecutive cycles of traffic light, it means this intersection may have a sign of traffic congestion, which shows in table 2.

Son Güncelleme: 2019-04-03
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Pthanhcanh

Vietnamca

cầu thủ người Đan mạch sẽ có cơ hội được thể hiện ấn tượng với arsene wenger khi được khoác áo đội tuyển quốc gia thi đấu giao hữu với đội tuyển anh trên sân wembley vào đêm thứ tư này.

İngilizce

the dane will get the chance to impress boss arsene wenger when he lines up against england at wembley on wednesday night in a friendly.

Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Pthanhcanh

Daha iyi çeviri için
7,792,330,338 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam