İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Ông nói vẫn còn hy vọng?
you say that there's hope!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nói rằng anh đang tuyệt vọng.
that you were desperate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy nói mình kỳ vọng ở anh.
he said he trusted you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bác nói rằng bác rất thất vọng về nó.
i told her that i was disappointed in her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chàng nói chàng không mất hy vọng.
you told me you hadn't lost hope.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nói đúng, nghe có vẻ tuyệt vọng đấy.
you're right, it does sound desperate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh từng nói cho tôi biết đấy là tiếng vọng.
you once said: it was an echo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- giờ hãy nói lên nguyện vọng của mình đi?
what do you desire, please?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nói rằng chúng ta vẫn chưa từ bỏ hy vọng.
i said that we hadn't given up hope.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ trừ khi diêm vương nói vọng lên từ âm phủ thôi
not unless hades speaks of it from the underworld.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi phải nói rằng, tôi rất thất vọng về anh, peter.
i must say, i'm very disappointed in you, peter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã nói rồi, em không phải thất vọng về anh đâu.
i told you, you ain't getting rid of me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sao? - anh nói dối về việc không còn hy vọng.
- you're lying about no hope.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà ấy nói rằng: "ngay lúc này, hy vọng vẫn còn."
she said to me, "even now there is hope left."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
anh hy vọng em đã nói thế.
i was hoping you would say that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bố có thể nghe giọng của bà con nói vọng từ trong phòng ra.
i could hear her voice in the room saying it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hy vọng hắn sẽ nói chuyện.
-i hope he'll talk.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hi vọng mẹ tôi nói về chúa là đúng
i hope my mother was right about god.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hi vọng tên cutter đó nói sự thật.
just hope that cutter fella was telling the truth.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh hy vọng là em có thể nói với anh.
i was hoping you could tell me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: