İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sẽ có những bài học cần phải rút ra.
there are lessons to be learned.
Son Güncelleme: 2015-01-26
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
những nhân vật này...
these characters.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi học cách rút nước từ vật..
while evil is sent to quiet time in the corner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những nhân vật chính nên bỏ đi.
the lead characters should just walk away.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thưa quý vị, bài học rút ra là:
- the moral, ladies and gentlemen, is:
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
họ chỉ là những nhân vật tưởng tượng.
they're fiction!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
làm theo những gì tôi bảo, rút chìa khoá ra.
get the key, do what i say!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng những gì anh rút ra được từ việc đó chỉ là một trò chơi.
but all you're taking away from this is the game.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bài học rút ra Đừng bao giờ làm việc với chính phủ
the lesson here is never do business with the government.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rút ra.
pull out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những vật dụng cá nhân của tôi.
my personal shit.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sự rút ra
derivation
Son Güncelleme: 2015-01-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
rút chân ra.
free your legs.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rút ống ra
-get the tube out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con rút ra đây.
extracting now.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh học những cái đó từ đâu ra?
- where did you get all that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rút nó ra đi.
- whip it out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rút phích cắm ra!
unplug it!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông rút nó từ đít ra.
that was in your ass.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rút ra nhanh lên!
- pull it out!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: