Şunu aradınız:: những người không có email ( ): (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

những người không có email ( ):

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

- những người này không có súng.

İngilizce

- these people don't have guns.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những người không chết...

İngilizce

the ones they didn't...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những người này không có thời gian.

İngilizce

these men haven't got time.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

trừ những người không thế.

İngilizce

except for all the people who don't.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những người không làm thế?

İngilizce

those people who don't?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- vâng - ...mà những người khác không có.

İngilizce

...that other people in the office don't get.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

những người không có súng, tránh ra!

İngilizce

unarmed men, keep out of the way!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có những người không biết nghe.

İngilizce

some people just won't listen.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hai người không có?

İngilizce

you don't?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người không có thật.

İngilizce

you're not real.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

phía trước dành cho những người không có hẹn hò.

İngilizce

the front is for people who don't have dates.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chỉ những người không có chân, tay, hoặc câm hoặc điếc

İngilizce

only those without arms or legs or who can´t talk or hear

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người không có bằng lái.

İngilizce

- i'll take care of you.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người không có ở đây!

İngilizce

you're not here.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

dành cho những người không thể tự phá cửa.

İngilizce

you know, for people who can't do that themselves.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người không có hy vọng rồi.

İngilizce

you must be desperate.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cho những người không còn nơi nào khác để đi.

İngilizce

always has been. for folks that don't fit in nowhere else.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh là người không có ngoại hình

İngilizce

you are out of shape.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các người không có quyền vô đây.

İngilizce

you have no right to come in here.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

-ai là những người không muốn giúp chúng ta?

İngilizce

-who do we not want to help us?

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,765,793,774 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam