İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sửa phòng nghỉ.
fixing the break room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phòng nghỉ giáo viên
(teaching) staff room
Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
về phòng nghỉ đi.
retire to your room
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đợi đã. phòng nghỉ.
the green room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trong phòng nghỉ à?
in the den?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô về phòng nghỉ chút đi.
get some rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hôm nay người dọn phòng nghỉ.
maid's day off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các hộ lý sẽ đưa bà về phòng nghỉ.
straight into the chamber. let me go!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh muốn tới phòng nghỉ một chút không?
you want to head to the green room for a minute?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
là phòng nghỉ của lính gác, lùi lại ngay!
it's the guard's break room. now back it up!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện gì đã xảy ra ở phòng nghỉ đó?
what happened in that motel room?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phòng nghỉ chó chết, ông đùa chúng tôi à?
frickin' break room. are you kidding me?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh vừa mới ở phòng nghỉ cùng thanh tra beckett.
you were just in the break room with detective beckett.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau bữa cơm tối tất cả chúng ta dời sang phòng nghỉ.
after dinner we all adjourned to the lounge.
Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc cô mệt rồi cô không muốn... được về phòng nghỉ sao?
you must be tired. wouldn't you like a chance to go to your closet?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một khi qua được đường ống dưới chân phòng nghỉ sẽ dễ dàng hơn nhiều
once we get through the pipe below the guards' room, it will be a whole lot easier.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế thì về nhà đi mấy thanh sắt cạnh phòng nghỉ vẫn ở đó à ?
suit yourselves. hey, none of the sheetrock in front of the break room's been touched.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giờ, cả hai chúng tôi đều kiệt sức rồi, nên chúng tôi hy vọng sẽ về phòng nghỉ.
right now, we're both a bit knackered, so we were hoping to go to our room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tối qua anh ta vào bệnh xá bằng đường cống cũ cũng đường ống đó chạy dưới chân phòng nghỉ toi chỉ biết thế
he got to the infirmary building last night. through the old sewer pipe. it's the same pipe that runs under the guards' room.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tất cả những gì tôi cần ông làm giúp là mang một cái cốc cà phê vào phòng nghỉ của lính gác vào đúng thời điểm rồi bật lửa lên.
all i want you to do is take a certain coffeepot into the guard room at a certain time and turn the burner on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: