İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
phim hay không?
how was the film?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuốn đó hay không...
is it a good book or...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô biết phim đó không?
you know that one?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đoạn phim đó không phải từ hộp đen.
the video didn't come from the black box.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu có muốn quay lại đó hay không?
for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng rõ họ còn ở đó hay không.
- shh- - okay. - who knows if they're still there?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một cái gì đó, hay không có gì cả.
somethin'. nothin'.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng liệu có windows ở đó hay không
but will there be windows
Son Güncelleme: 2011-07-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô biết hắn có cao râu sáng đó hay không.
you see whether he shaved or not.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bà có muốn tôi giết con rồng đó hay không?
do you want me to kill that dragon or not?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ta không biết cô ấy còn ở đó hay không.
- we don't even know if she's there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bộ phim đó chính xác về mặt khoa học không ngờ.
- that film is surprisingly scientifically accurate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi không chắc, tôi sẽ làm được điều đó hay không..
i'm not sure i know how to do that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh nghĩ sao? Ông ta có làm được điều đó hay không?
did he make it or didn't he?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đừng xem bộ phim đó.
don't watch that film.
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- con yêu bộ phim đó
- i love that movie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi yếu bộ phim đó.
- i love that movie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cậu lại chọn phim đó?
- did you pick it?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị thích phim đó đấy.
i love that movie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã xem phim đó chưa?
have you ever seen it?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: