Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mối quan hệ của chúng ta là gì
what is the relationship between you and me?
Son Güncelleme: 2021-12-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mối quan hệ của chúng ta.
our relationship.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quan hệ của chúng ta là thế đó hả?
- so that's how it is between us now. - yeah.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
châm ngôn của chúng ta là gì?
what are our words?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
giả thuyết của chúng ta là gì?
what's our working theory?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta là gì của nhau
Son Güncelleme: 2024-02-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em nghĩ quan hệ của chúng ta là hoàn toàn rõ ràng.
i thought our relationship was perfectly clear.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phương hướng của chúng ta là gì?
what is our way?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
câu chuyện về mối quan hệ của chúng ta...
the story of our relationship.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngày quan trọng của chúng ta!
this is our big day!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- quan hệ của cô với hắn là gì?
- what's your relation to him?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
dù sao, mối quan hệ của chúng ta cũng kết thúc.
either way, our relationship has concluded.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quan hệ của mày với parker là gì?
what's your connection with parker?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tớ nghĩ rằng cậu hiểu lầm về quan hệ của chúng ta.
i think it would've confused our friendship.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mối quan hệ của chúng là gì? bạn cùng phòng của sara đang đến.
well, sara's roommate's coming in.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
là christine đã buộc anh kết thúc quan hệ của chúng ta.
christine forced me to put an end to our relationship.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quan hệ gì ?
oh, certainly!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi muốn bày tỏ chút tình cảm về mối quan hệ của chúng ta
i'd like to express a sentiment to you about our relationship.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi nghĩ mối quan hệ của chúng ta đang dần đi vào ngõ cụt.
i feel like our relationship is fading, man.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không cần đâu. mối quan hệ của chúng ta cũng hơi lạ mà.
you don't have to, long distance relationship real.....
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: