İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Điều quan trong chỉ là âm nhạc.
it was about being around the music. and i was.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quan trong Ãt nhất (lsb)
data formats
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Điều đó bây giờ còn quan trong?
- is that important?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khóa ta lại, nó chẳng quan trong.
lock me down, it doesn't matter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có 300 quan trong túi đó không?
do you have 300 francs on you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không quan trong dù là cảnh sát hay không.
don't matter if you a cop.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ansatsuken dạy chúng ta 3 kĩ thuật quan trong...
style ansatsuken , teaches the three major special techniques ...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các sĩ quan pháp sẽ bảo vệ các sĩ quan trong quân anh.
the french officers will try to protect the officers among the english.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jonny wu nói vấn đề là cần lạc quan trong lúc hỗn mang.
jonny wu says it's all about seeing the humor in the chaos, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không có từ "lạc quan" trong tiếng nga
we have no word for "optimist" in russian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
có lẽ anh nên gọi cho cô ấy, xem chừng là việc quan trong.
well, perhaps you should give her a call. it might be important.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
để giúp họ cảm nhận được tình yêu thương và sự lạc quan trong cuộc sống
to help them feel love and optimism in their lives
Son Güncelleme: 2023-09-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhận một cú đấm cũng quan trong như tung ra một cú, cậu chủ bruce.
taking a punch is just as important as throwing one, master bruce.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng không thể trừ khi chúng có thể hồi sinh các cơ quan trong xác chết
- there is none. unless you could animate that corpse.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em biết đó, đối với một sĩ quan trong quân đội, em là đệ nhất phu nhân,
you know, she... for military personnel, certainly... you're the first lady...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trăm quan trong triều đều biếng nhác, hận thay không người kề bên giúp ta.
officials are lazy nobody can help me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vera: victor thân mến, em đã đi gặp sĩ quan trong những nghi vấn."
"dear victor, i met the officer in question.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
bây giờ các bạn sẽ biết toàn bộ sự thật, nhưng có một sự thật quan trong hơn hết thảy.
you now know the whole truth, but there is one truth that stands above all the rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bản cung phong ngươi làm khâm sai đại thần... có quyền hạn với tất cả quan trong triều.
i hereby appoint you as our imperial commissioner with absolute power over all other ranks
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có ba thứ quan trong nhất trong cuộc đời mà chúng ta phải giữ gìn đó là tình bạn, tình yêu và gia đình
there are three of the most important things in life that we must preserve
Son Güncelleme: 2020-12-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: