Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
rất vui được biết bạn
i am an accountant
Son Güncelleme: 2020-04-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được biết các bạn.
nice to see you all.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được biết.
good to know.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui khi biết bạn
why do you know me
Son Güncelleme: 2020-11-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp bạn.
dinner's ready{, everyone}.
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được biết anh!
whoo! nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được biết cô.
- listen, it was very nice meeting you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp lại bạn
good to see you again
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp các bạn.
hi.
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp các bạn!
nice to meet you all!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được gặp các bạn.
- it was nice meeting you!
Son Güncelleme: 2023-09-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được biết anh, john.
- nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui được gặp
nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
dì cũng rất vui được biết con.
i just can't tell you how pleased.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất vui khi biết bạn vẫn khỏe!
glad to hear you are well!
Son Güncelleme: 2022-04-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất vui được gặp.
- nice to see you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-xin chào, rất vui được biết anh.
it doesn't care how fast you fall you're losing that control
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khoẻ chứ? -rất vui được biết anh..
nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mình là yoko ozawa, rất vui được biết các bạn.
i'm yoko ozawa, nice to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hân hạnh được biết bạn
how do you do
Son Güncelleme: 2018-03-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans: