İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tất cả đều là đồ ăn cắp đó.
all these are stolen goods
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau khi ăn
pc after food
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
tất cả đồ đạc còn ở đó.
there's all the stuff.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau khi trải qua tất cả cùng nhau.
after all we have been through together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ngay sau khi ăn.
- no, not after supper.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tớ đừng tất cả đồ của tớ trong đó.
it's where i keep all my things.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bỏ tất cả đồ vô đây.
put them in there. it doesn't matter.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta đang muốn ăn tất cả!
i wanna eat everything!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau khi tất cả những thứ ông ta đã làm?
after everything he's done?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em có thể gọi sau khi ăn.
you can call after dinner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đừng bỏ con sau khi ăn tối.
-don't leave us after dinner.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nó sẽ ăn tất cả chúng ta
- he's gonna eat us all.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc chắn sau khi làm bát mì thì tất cả sẽ khá lên ngay.
i'm sure after a bowl of noodles everyone will feel much better.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sau khi ăn sáng, tôi trở lên lầu lại
after eating breakfast, i go back upstairs again
Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng sau khi cậu cho mọi người biết, tất cả sẽ tiêu tan.
but after you go public,it's all gone.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tất cả đồ đạc đã được tống khứ đi hết.
all the furniture has been disposed of.
Son Güncelleme: 2014-03-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có, tất cả đồ dùng và quần áo của tôi.
no. yes! all my clothes and things.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẹ để chị ấy sở hữu tất cả đồ của con!
you let her have everything that is mine!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- biết sau khi ăn mình sẽ làm gì không?
- the dishes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu hãy ra kia nhận lại tất cả đồ đạc của mình nhé.
- you made bail. motorcycle's in impound.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: