İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
anh có nghe những lời đó không?
have you ever listened to the words?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe những lời này đây.
listen to these words.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thưa hoàng thượng, tôi rất vui khi nghe những lời đó.
my lord, it gladdens my heart to hear these words.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhớ cho kĩ những lời đó.
be it on your head.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gọi lại cho tôi khi nghe những lời này.ok?
call me if you get this, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô sẽ thay đổi những lời đó.
you'll change your tune.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy lắng nghe những lời của ta!
oh, bollocks.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em đã chờ lâu lắm rồi để nghe anh nói những lời đó.
i've waited a long time to hear you say those words.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh có hiểu những lời đó không?
do you understand the words?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đừng nghe những lời mê sảng của cổ.
don't listen to her ravings.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những lời đó thật nguy hiểm, ngài sopespian.
those are dangerous words, lord sopespian.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô đừng bao giờ nói những lời đó lần nữa.
don't you ever say these words again, ok?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các bạn đã được nghe những lời từ thủ tướng.
female reporter: have you spoken to the president, mr. lang?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
audrey, mẹ xin lỗi đã nói với con những lời đó
audrey, i'm sorry about what i said to you before. i didn't mean it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
atlee hãy dành những lời đó cho phiên tòa công khai
attlee. save it for the public inquiry.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh luôn mất bình tĩnh khi nghe những người khác xúi giục.
you're always blowing' your stacks over some guy that fanned.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những lời đó thực sự vừa phát ra từ miệng anh à?
did those words seriously just come out of your mouth?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
abraham, trước đây anh cũng từng nói những lời đó rồi mà.
abraham, you have said these words before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chỉ nhắm mắt và lắng nghe... những lời nói thông minh em đã nói
i just close my eyes and listen... to all the intelligent things you've said.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cho dù ổng không có nói, những lời đó mới quan trọng.
- even if he didn't, the words are important. - why?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: