Şunu aradınız:: tình huống gây cười cho người xem (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

tình huống gây cười cho người xem

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

vạch áo cho người xem lưng

İngilizce

it's an ill bird that fouls its own nest

Son Güncelleme: 2017-02-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đừng vạch áo cho người xem lưng

İngilizce

don't wash your linen in public

Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

hãy để cho người xem hứng hơn.

İngilizce

keep the viewers interested.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nó giống như trò cười cho người khác.

İngilizce

like that's fooling anyone.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi tin rằng tôi có thể làm giống vậy cho người xem.

İngilizce

i believe i can do that for your viewers... be the center, and hold them...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vạch áo cho người xem lưng / tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.

İngilizce

it's an ill bird that fouls its own nest

Son Güncelleme: 2015-01-15
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

daniel, chúng ta không cần phải vạch áo cho người xem lưng ở đây.

İngilizce

daniel, we don't need to air our laundry in here.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi xin lỗi đã cắt ngang để cho người xem ở nhà thấy hình minh họa này!

İngilizce

i'm sorry to interrupt the aftermath... the folks at home see this illustration...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

dừng việc làm trò cười cho người khác trong suy nghĩ tôi có nguyên 1 đầu đầy tóc.

İngilizce

stop trying to fool everyone into thinking i have a full head of hair.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ban đầu con cố ý thật, nhưng con nghĩ tình huống này mang đến một cơ hội tuyệt vời cho người cha và con gái chia sẻ tâm tư của họ.

İngilizce

well, at first i did, but i think this situation offers a great opportunity for a father and daughter to discuss their feelings. (groaning)

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bảo rằng tôi không nên diễn những trò phổ biến... và đưa mình ra làm trò cười cho người khác.

İngilizce

told me i shouldn't be doing popular tunes and playing for laughs.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giam giữ những người dị biến và tra tấn họ để gây cười cho hắn.

İngilizce

caging skinchangers and torturing them seem to amuse him.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi vì nếu cô vui tính thật, nếu cô có khiếu làm trò, chuyên gây cười cho người khác, thì có thể họ sẽ để cô sống thay vì elena.

İngilizce

because maybe if you were funny, if you were the one with the good jokes, who they could always count on to make them laugh, maybe they'd be cool with letting you live instead of elena.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

với lối diễn xuất vô cùng đặc sắc và tài tình của nghệ sĩ yanagiya san no suke đã khiến cho người xem vô cùng thích thú cũng như đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác khi hóa thân vào nhiều tuyến nhân vật khác nhau trong cùng một vở kịch.

İngilizce

the audience was given an extreme pleasure in the endless surprise by the artful and special acting from the artist yanagiva san no suke as he impersonated many types of characters in the same comedy.

Son Güncelleme: 2017-06-19
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Vietnamca

và liên quan đến chuyện vạch áo cho người xem lưng, chị có lời hứa của tôi về việc danny sẽ không dính dáng gì đến vụ này, nhưng chị cần xích cái người đàn ông kia lại.

İngilizce

and regarding your laundry, you have my word that danny won't be involved, but you need to keep that man on a leash.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi thích mọi thứ trong video này chúng hoàn toàn hoàn hảo từ cách youtuber chỉnh sửa màn trình diễn của anh ấy đến nội dung mà anh ấy đã thể hiện cho người xem. chỉ kéo dài trong 10 phút nhưng nó thực sự quý giá như mối quan hệ đường dài của họ. không có từ nào có thể diễn tả cảm xúc của tôi sau khi xem vì đây là clip hoàn hảo nhất tôi chưa từng thấy trước đây. một tình yêu lgbtq giữa chàng trai Đài loan và việt nam 3

İngilizce

i like everything in this video. they were completely perfect from the way the youtuber edited his performance to the content that he showed to viewers. only lasted in 10 minutes but it was actually as precious as their long distance relationship.there are no words can describe my feelings after watching this because it was the most perfect clip i've never seen before. a lgbtq love between taiwanese and vietnamese boys 3

Son Güncelleme: 2019-12-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phi -e-rơ đứng dậy đi với hai người. khi tới nơi, người ta dẫn phi -e-rơ đến chỗ phòng cao; hết thảy các đờn bà góa đều đến cùng người mà khóc, và giơ cho người xem bao nhiêu áo xống và áo ngoài, lúc Ðô-ca còn sống ở với mình đã may cho.

İngilizce

then peter arose and went with them. when he was come, they brought him into the upper chamber: and all the widows stood by him weeping, and shewing the coats and garments which dorcas made, while she was with them.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,771,064,512 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam