İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi thường đi chơi cùng bạn bè
iusually go out with friends
Son Güncelleme: 2013-10-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
Son Güncelleme: 2021-06-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
Son Güncelleme: 2022-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ đi cùng bạn
i'm going with you
Son Güncelleme: 2013-09-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đi chơi
i hung out
Son Güncelleme: 2023-08-06
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
Son Güncelleme: 2014-10-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
Son Güncelleme: 2022-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đi thăm bạn bè của tôi.
i go to visit my friends.
Son Güncelleme: 2012-10-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi muốn chơi cùng.
i'm here for dice.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đưa mẹ tôi đi chơi
take me out
Son Güncelleme: 2024-05-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đi chơi bida đây.
i'm gonna go play some pool.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi bắt đầu đi chơi cùng nhua.
we started hanging out together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
# tôi sẽ ở cùng bạn #
# i will be with you #
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi sẽ đưa bạn đi chơi
i will hang out with you
Son Güncelleme: 2018-08-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn tôi danny đã đi chơi cùng cô ấy.
my friend danny went out with her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cả tối đó, tôi đã đi chơi cùng ông ấy.
i was out all night with him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- em muốn đi chơi cùng anh.
- i want to go out with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- anh mời tôi đi chơi à?
- you're asking me out?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Được, tôi sẽ đi chơi cùng anh. - gì cơ?
- okay, okay, fine, i'll go out with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bọn tôi chơi cùng được không?
can we play as well?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: