Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi
i've been waiting for this date for a long time
Son Güncelleme: 2021-09-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ta đã chờ ngày này từ rất lâu rồi.
- i have waited for this day.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ rất lâu rồi, nên...
i've been waiting a long time to try that out, so...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ rất lâu. rất lâu rồi.
i've waited a long, long time to bring her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ bạn rất lâu
i have waited for you for a long time
Son Güncelleme: 2020-04-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
họ đã chờ rất lâu rồi.
they've waited a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi điều này lâu rồi, oz.
i've been waiting a iong time for this, oz.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tao đã chờ chuyện này rất lâu rồi.
- i've waited a long time for this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đã rất lâu rồi
it seems a long time ago.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi chuyện này từ lâu rồi.
i've been waiting for that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
đã từ rất lâu rồi
for a long time
Son Güncelleme: 2021-11-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta đã chờ rất lâu rồi
- way before the pie.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi đã phải chờ khá lâu rồi
we’ve been waiting quite a while
Son Güncelleme: 2015-01-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
anh đã chờ đợi việc này lâu lắm rồi.
i've been waiting for this for such a long time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi yêu anh ấy đã từ rất lâu rồi!
i was in love with him for so long!
Son Güncelleme: 2014-11-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã chờ được gặp cô từ rất lâu.
- i've waited a long time to meet you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
rất lâu rồi
a long time ago
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
rất lâu rồi.
long ago.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- rất lâu rồi...
- a very long time ago...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ông đã chờ đợi lâu rồi hả?
you've been waiting a long time?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: