İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi đến trường bằng xe đạp
i arrived at school at 6 o'clock để.
Son Güncelleme: 2024-05-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đến trường và tự dọn giường.
i went to school and made my bed.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông không bao giờ cho tôi đến trường.
you never let me go to school.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
geoffroy mang đến trường một thứ rất đặc biệt
but the next day at school, geoffroy showed up with something i'd never seen before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đến trường học để đưa cô ấy đôi giầy.
i'm going to the school to give her these.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ấy đi cùng tôi đến trường trong lặng lẽ.
he walked me to school in silence.
Son Güncelleme: 2012-06-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cháu có thể ở một tuần năm 1955.
i can spend a week in 1955.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em phải nghỉ và không thể đến trường một thời gian rồi.
i have to rest and must not go to school for a while.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hải quân gửi tôi đến trường lặn hạng 2 ở little creek.
navy gave me a second-class diving school in little creek.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cha gửi uncas và tôi đến trường của mục sư wheelock khi tôi lên 10.
my father sent uncas and i to reverend wheelock's school when i was 10.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đến trường và cố làm ra vẻ là một con búp bê ngu ngốc. Để không ai để ý tôi khác họ.
i am such a freak, in fact, that i have to tiptoe around this school pretending to be some brainless barbie doll so nobody notices how different i am.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ có 1 thứ làm tôi khó chịu... thứ ngăn tôi đến trường harvard chính là tiền.
it just annoys me that the one thing that is stopping me from going to harvard med is money.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một tuần sau đám tang.. ...nàng bỏ tôi đến với tay tổng biên tập.
a week after the funeral she left me for my editor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lúc đó, ánh mắt ngây ngô của đứa trẻ ấy dường như tuyệt vọng khi 1 ngày, 2 ngày rồi đến 3 ngày tôi không còn được ông săn sóc, dạy tôi học, đưa đón tôi đến trường… Đến sau này, khi lớn lên; tôi mới chợt nhận ra chính vì những căn bệnh quái ác đã cướp đi mạng sống của không biết bao nhiêu người trong đó có cả ông tôi, khiến những người ở lại đau khổ, chịu cảnh mất đi người thân yêu của mình.
at that time, the innocent glint of me looked hopeless when i spent one day, two days and three days lacking my grandfather’s care and taking me to the school and teaching me lessons, etc. when i grew up afterwards, i just recognized that the diabolic diseases had killed many people, including my grandfather, causing the living ones to suffer great misery that they had lost their relatives forever.
Son Güncelleme: 2019-05-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite: