İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi thấy có vẻ hơi cá nhân đấy.
it sounds personal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có việc cá nhân
Son Güncelleme: 2021-04-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi không thể vào trang cá nhân của bạn được
if i had a phone, i would use it
Son Güncelleme: 2018-05-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thu dọn tất cả tư trang cá nhân.
- please be sure to gather all... - nice talking to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có một việc cá nhân phải giải quyết..
i have something personal to finish.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có vài chuyện cá nhân cần giải quyết.
i have a few personal matters to attend to.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có phải đóng thuế cho vật dụng cá nhân không
do i have to pay duty on things for my own use
Son Güncelleme: 2014-04-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cần có giấy chứng minh thư để có thể chuyển tư trang cá nhân của anh ấy cho cô.
i need to see some identification so i can sign over his personal belongings to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn bè,hình ảnh,trang cá nhân. bất kể cái gì có thể xem được.
friends, pictures, profiles, whatever you can visit.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi ... tôi có thể gửi với danh nghĩa cá nhân, nhưng anh biết đấy ... uhm,
i-i should've delivered it personally but, as you know, um,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có xem hợp đồng lao động từ máy tính cá nhân của anh ta.
i pulled up his employment contract from his personal computer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
liệu tôi có thể viết ngân phiếu thanh toán cá nhân được không?
i was also wondering if i could write you a personal check?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi làm rồi tôi có một hồ sơ cá nhân của kẻ giết người từ sweets.
i got a profile of the killer from sweets.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mọi thứ đều được lưu trữ, ghi lại hoặc đưa lên trang cá nhân, đúng không?
everything's filed or recorded or blogged, right?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- well, tôi cần anh ký vào đó để tôi có thể lấy các vật dụng cá nhân của anh...
- well, i need you to sign that so i can collect your personal...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
những bức ảnh trên trang web đó 7 không nói quá về gương mặt xinh đẹp của cô. 8
the pictures on the web site don't show your beautiful face.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta ăn cắp mã cá nhân thực từ họ từ đó tôi có thể tạo mã cá nhân giả cho chúng ta.
we stealing real ids from them so i can make fake ids for us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- có đó, tôi có quyền, bởi vì tôi có những kế hoạch khác, kế hoạch cá nhân.
- oh, yes, i can, because i got other plans, personal plans.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nếu tôi có 1$ cho mỗi tay chơi mất tiền trên trang của tôi, rồi quay lại bắt đền tiền, tôi sẽ chẳng cần mở trang web đâu.
if i had a dollar for every bad gambler who lost money on my site, and turned around and claimed they got cheated, i wouldn't need a site.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vì vậy hãy tỏ ra tôn trọng hoặc tao sẽ cho mày một chuyến du lịch cá nhân đấy.
so show me some respect or i'll give you a personal tour.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: