İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tuy nhiên có rất nhiều tổn thương.
there's a lot of damage, though.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi bị tổn thương.
i'm insulted.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhiều người sẽ bị tổn thương.
people will get hurt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn thì tôi có nhiều.
hell, i got lots of friends.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi có nhiều người bị thương lắm.
- well, we've got plenty of those.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có nhiều hàng mà.
- well, i got a lot of shit.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ...tôi có nhiều cơ hội.
but i don't think, i have much of a chance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có nhiều kinh nghiệm
to express one's aspirations
Son Güncelleme: 2023-09-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi có nhiều lắm.
we've got extra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tổn thương gien
genetic damage
Son Güncelleme: 2015-01-21
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
bị tổn thương.
traumatized.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đã làm tổn thương cô ấy
i failed her, ham.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
18 trái tim tôi bị tổn thương.
18 broke my heart.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
việc duy nhất mà chú có thể làm là gây ra nhiều tổn thương.
there's only so much damage you can do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ không làm bạn tổn thương
i am so sorry for you
Son Güncelleme: 2021-02-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
con bị tổn thương.
you were traumatized.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-tôi không muốn làm tổn thương anh
-i don't want to hurt you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
-Ông ấy nghĩ tôi tổn thương ông ấy.
he thinks i hurt him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn làm tổn thương tôi
you hurt me
Son Güncelleme: 2020-11-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chấn thương, tổn thương
trauma
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans: