İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi có thể đoán được, baby.
i can guess, baby.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi cũng có thể đoán được.
- i can guess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có thể đoán.
- i can guess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có thể xem tranh của bạn
i like you
Son Güncelleme: 2020-03-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi bằng tuổi của bạn
we are at the same age
Son Güncelleme: 2021-09-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em có thể đoán tuổi của hắn không?
can you guess his age?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi có thể đoán bạo.
i can hazard a guess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể xem pic của bạn xin vui lòng
can i see your pic please
Son Güncelleme: 2024-04-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh có thể đoán được không?
could you guess what it is?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi chỉ có thể đoán thôi.
- i'd only be guessing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không
you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you
Son Güncelleme: 2019-10-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể dùng chiếc dù của bạn được không?
may i use you umbrella?
Son Güncelleme: 2013-06-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể kiểm tra vé của bạn ko? , xin vui lòng?
can i check your ticket, please?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể biết tên và địa chỉ của bạn không
can i have your name and address
Son Güncelleme: 2011-07-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh có thể đoán được cái này không?
can you figure this one out?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể dùng máy bay của bạn tôi để bay đến đó
i have the good fortune to borrow my friend's plane.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi có thể thử đoán không, mycroft...?
and may i deduce, mycroft...?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đoán tôi có thể tự mình làm được.
i guess i can do it for myself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh không thể đoán được ?
did you try guessing?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn có thể đoán thử xem
you can guess
Son Güncelleme: 2022-03-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: