İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kẻ có thể... đi cùng với quân đội...
who could it be... with such an army...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi có quân đội.
we have military.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có thể
- yes, i can.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có thể.
i can.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 7
Kalite:
tôi có thể ?
can i riff for you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có thể...
- can i have his...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-tôi có thể...?
- oan i-?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu tôi có thể, đội trưởng...?
- if i may, captain...?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em có thể được gọi vào quân đội.
they could draft you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có thể thấy quân đội miền nam đang mất dần nhuệ khí.
we could see that the south vietnamese army was eroding.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-tôi có thể lại gần chứ, thưa tòa?
- may i approach, your honor?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mack và tôi có thể lập đội đến chỗ họ.
mack and i can take a team -- go get them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có thể nhìn nó gần hơn được không?
may i take a closer look, sir?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi có thể liên lạc với hải quân của ông.
- i could contact your navy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có thể quân đội bí mật sở hữu bản quyền.
it could be a secret military patent.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh cũng có thể nói tương tự về quân đội.
- you could say the same about the army.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có tìm được manh mối ở cửa hiệu bán đồ quân đội.
i've got something on an army-navy store.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
còn ai có thể có quân đội lớn hơn thế nữa không?
can anybody get a bigger army than that?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu ông ta có thể tấn công trở lại với quân đội của mình,
if he can strike back with his army,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngay lúc này, tôi có thể cho họ đối đầu với bất cứ người nào trong quân đội.
as of now, i'd stack them up against any men in the army.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: