İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi kết thúc công việc muộn
i had just finished work
Son Güncelleme: 2019-01-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi vừa kết thúc công việc tại redsun
i just finished work
Son Güncelleme: 2020-10-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi vừa kết thúc một ngày làm việc
i just finished my day at work
Son Güncelleme: 2020-09-22
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
kết thúc công việc này.
to finish this work.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cảm thấy vui khi kết thúc công việc này.
i felt funny about this job right off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
Son Güncelleme: 2021-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ
i have finished the exam
Son Güncelleme: 2022-10-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cũng muốn kết thúc mọi chuyện.
i want to move on.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã kết thúc công việc lúc 5:30 và về nhà
i finished working at 5:30 and went home
Son Güncelleme: 2014-08-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi cũng vừa bị tấn công.
they jumped us on the rim, too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cũng vừa mới học.
i just learned myself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cũng là lúc các nàng tiên mùa thu kết thúc công việc của họ
it's the off-season for the autumn fairies, too.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
theo luật lao động, tôi kết thúc công việc vào 3 giờ chiều
overtime
Son Güncelleme: 2022-03-25
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cũng vừa ăn tối xong
what is yogurt
Son Güncelleme: 2021-02-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
dù sao tôi cũng đã định kết thúc nó rồi!
i was gonna end it anyway!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi cũng mong anh không có được công việc này
well, i hope you don't get the job.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh sẽ kết thúc công việc ông ấy đã bắt đầu.
i'm going to finish what he started.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bọn tôi cũng vừa chè chén xong.
we've all had a binge.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh sẽ phải kết thúc công việc theo như kế hoạch.
you have to finish what you were supposed to take care of.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi vừa kết thúc chương trình học cấp 3 của mình
i just finishe
Son Güncelleme: 2023-08-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: