İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi chưa bao giờ biết điều đó.
i never knew that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa bao giờ mong điều đó.
- i have never wanted that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa bao giờ nghi ngờ điều đó
i never doubted that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa bao giờ muốn làm việc đó.
i never wanted it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-ko, chúng tôi chưa bao giờ làm điều đó.
uh, no, we never got around to that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa bao giờ nghĩ tới điều đó...
- i've never looked at it...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu chưa bao giờ làm điều đó đúng ko?
you've never done this before, have you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó luôn.
- i guess i never thought it through.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi chưa bao giờ làm chuyện đó.
we've never done that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nah.tôi chưa bao giờ nói với anh điều đó.
nah. i never told you that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa bao giờ nghe tên đó.
- i did not kill him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa bao giờ sợ
- i'm never afraid.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưa bao giờ tới đó.
never been there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa bao giờ uống
oh, i've never been more hydrated in my life!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi chưa bao giờ nói.
- i never said i was poor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-thưa, tôi chưa bao giờ...
- understand, my lord, i've never...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa bao giờ biết ông caspere đó.
i never knew the caspere guy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa bao giờ ở đó.
i was never here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, tôi chưa bao giờ.
no, i haven't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh chưa bao giờ kể với tôi về điều đó.
you never told me that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: