İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi và cô ấy có ăn nằm với nhau.
i mean, her and me had been having sex.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- để đi chơi với nhau.
- to hang out with each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
Son Güncelleme: 2021-06-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
Son Güncelleme: 2014-10-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đúng, tôi đã mời cô ấy đi chơi, đúng vậy.
yeah, i asked her on a date, yes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- cô muốn đi chơi với jess?
- you wanna go out with jess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
các cô đang chơi với nhau à?
are you playing with each other?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi thường đi chơi với cô ấy
we have the same preferences
Son Güncelleme: 2022-12-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi cùng đi chơi vài lần.
we went out a few times.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
các cậu đã đi chơi với nhau chưa?
are you guys going out?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đi chơi với một giảng viên.
i go out with one ofthe dons.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
'cùng đi với nhau, cùng chết với nhau.
"we ride together, we die together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
Son Güncelleme: 2023-11-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có thể chú và ông ấy cùng làm với nhau.
maybe you two been getting into stuff together again.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi thường chơi với nhau lúc nhỏ
- we played together as children.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Đi chơi với bạn con?
- with your girlfriend?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và chúng tôi là chơi với nhau từ lúc còn nhỏ
she is 1 year older than me
Son Güncelleme: 2021-11-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cùng đi chơi nhé.
let's go out.
Son Güncelleme: 2014-07-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mày đi chơi với nó bao lâu?
- yeah. - how long did you go out with her?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- bởi vì chúng ta đã đi chơi với nhau nhiều.
- cos we've spent so much time together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: