İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nó đã bị gởi nhầm.
it's a mistake.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi gởi cho anh địa chỉ.
i'm sending you an address.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gặp cho tôi gởi lời chào!
get a little bit for me while you're at it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em gái tôi gởi cho tôi đó.
my sister sent it to me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi gởi cổ tới nhà ông nghe?
shall i sent her to you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cho tôi gởi lời thăm đồng đội.
- give my regards to the mess.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi gởi lại đây được không?
- well, can i leave this with you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho tôi gởi cho nó một nụ hôn.
give her a kiss for me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ồ, mẹ tôi gởi cái này cho chị.
oh, my mum left this for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Để tôi gởi cho anh một thùng.
-l'll send you over a case.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh vẫn giữ hình ảnh tôi gởi anh chứ?
you still got that image i sent you?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho tôi gởi lời chào bobby và snooky.
say goodnight to bobby and snooky for me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi gởi kèm vài tấm ảnh với lá thư của tôi
i enclosed some photographs to my letter
Son Güncelleme: 2014-08-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhớ cho tôi gởi lời chào tạm biệt thằng nhỏ.
be sure and tell that little man goodbye for me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hal... cho tôi gởi lời chào thân ái đến melinda.
hal you give melinda my love, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cho chúng tôi gởi lời chào tạm biệt teresa.
- do say good-bye to teresa for us. - yes, i will.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chị có nhận được tiền tôi gởi mỗi tháng không?
you get the money i send each month?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và chúng tôi gởi điện tín trước tới junction city.
and we wired ahead to junction city.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cho tôi gởi lời chào thân ái nhất đến cha mẹ các cô nhé.
give your parents my warmest salutations.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thư của anh tôi gởi ngày 6 tháng tư, 1940 là sự thật.
my brother's letter from april 6, 1 940 is true.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: