İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
giống như đang bay.
like i was flying.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi giống như ánh sáng.
i like the light.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi giống như em, tom.
well, i'm like you, tom.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế nhìn tôi giống như đang làm gì?
what's it look like i'm doing? i'm rolling it up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giống như đang câu cá kia.
bass fishing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tôi giống như thế này này
- i was, like, "ha." - you're kidding.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
giống như đang câu cá vậy đó.
looks like i caught a fish
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giống như đang lúc chiến đấu?
in the middle of a battle or a firefight or something?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
em, giống như, đang trong cốp!
i'm, like, in the trunk!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cả đời tôi giống như trò hề vậy
"my whole life has been a joke. "
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
con giống như đang cần một ly đấy.
you look like you could use one.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy nhìn tôi vậy, tôi giống như vầy.
look at me. so, i was like that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi giống như người chứng giám vậy
i'm here as a spectator
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc em trông giống như đang để tang.
i must look like i'm in mourning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta làm cho tôi trông giống như đang mặc tã vậy!
she makes me look like i'm wearing a diaper!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi giống như một gia đình lớn.
- we're all kind of like family.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giống như đang nắm lấy một con cá hồi vậy.
it's like holding a salmon.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tên của tôi giống như một loại nước uống có cồn
my name is like an alcoholic drink
Son Güncelleme: 2024-04-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"mặc dù tôi, giống như bao nhà phê bình khác,
"though i, like many other critic,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
trông tôi giống như có con nhỏ như vậy sao?
do i look like i have a baby so young?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: