Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi là 1 trong số đó!
i'm one of 'em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ba tôi là 1 trong số đó
my dad was one of them
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi là một trong số đó
i wanted them. i wanted them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi là một trong số đó.
i'm one of them
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
và anh là 1 trong số đó.
and you are one of those people.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh ta là 1 trong số đó
- he was one of them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- cha tôi là một trong số đó.
- buddy was one of them.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi là 2 trong số đó
we are two of those things.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chẳng là ai trong số đó.
i am like none other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ là 1 trong số mấy chuyện đó.
it's just one of those things.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn cũng biết cô ta là 1 trong số đó
i can tell by just looking she's one of'em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một trong số đó.
one of those.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi là 1 omaticaya, 1 trong số các bạn.
i am omaticaya, i am one of you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đã hạ được 1 tên trong số đó.
we've already taken one of these guys down.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1 trong số chúng.
one of a number.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1 trong số đó bởi vì bà ta béo.
one of them because she looked fat.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi sẽ trở thành 1 trong số họ!
i'm becoming one of them!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1 trong số chúng tôi.
what are you doing?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thứ 5 là 1 trong số ngày nghỉ của tôi.
thursday is one of my days off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1 trong số đó rất giống simen-ting.
one of them looks like simen ting.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: