Şunu aradınız:: tôi làm nhân viên kinh doanh rượu vang (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

tôi làm nhân viên kinh doanh rượu vang

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

nhân viên kinh doanh

İngilizce

you seem to have misunderstood mnhân

Son Güncelleme: 2021-01-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chuyên viên kinh doanh

İngilizce

sales executive

Son Güncelleme: 2019-07-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vui lòng đợi tôi một chút tôi sẽ chuyển máy cho nhân viên kinh doanh

İngilizce

please wait for me for a moment

Son Güncelleme: 2022-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tên mập a hòa giờ đang làm nhân viên kinh doanh bảo hiểm.

İngilizce

a-ho became an insurance sales man.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Để cho chúng thấy được viên kinh doanh.

İngilizce

to get 'em into show business.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thư ký có trách nhiệm hỗ trợ thủ tục hành chính cho nhân viên phòng kinh doanh & marketing.

İngilizce

the sales secretary provides administrative support to the staff of sales & marketing department.

Son Güncelleme: 2019-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

giám đốc kinh doanh/nhân viên bộ phận Đặt phòng

İngilizce

sales managers/reservation sales agents

Son Güncelleme: 2019-07-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

2 năm sau, anh vào làm nhân viên vệ sinh trong 1 khách sạn.

İngilizce

two years later, he'll be a cleaner in a hotel.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

loại hình kinh doanh dùng nhiều tiền mặt, đội ngũ nhân viên lại kín đáo.

İngilizce

it's a high-volume business with a discreet work force.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mặc dù vậy với sự sáng tạo, nhân viên chuyên nghiệp và chính sách tiếp thị tốt họ đã thiếp lập chính sách kinh doanh để vượt qua thời kì khó khăn này

İngilizce

however, with creativity and good marketing policies, they have established business policies to overcome this difficult period.

Son Güncelleme: 2020-03-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

biểu mẫu dự kiến đặt phòng cho một nhóm người được đính kèm lên backcard nhằm giúp chuyên viên kinh doanh có thể theo dõi sát sao tiến độ.

İngilizce

the tentative blocking form is attached to a backcard and for close monitoring by the se in-charge.

Son Güncelleme: 2019-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

những hiểu biết riêng của chúng tôi về những quy định của mỗi bang và thẩm quyền chính quyền địa phương thu được từ sự có mặt của những nhân viên kinh nghiệm trong các vùng kinh tế trọng điểm trên khắp cả nước

İngilizce

our specific knowledge and understanding of the requirements of each state and local government authority results from our presence of experienced staff in the key growth areas around the country.

Son Güncelleme: 2013-06-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Được rồi, anh ấy có 2 đứa con 1 đứa là jennifer, làm nhân viên phục vụ và nó đã lấy hết 4 cái máy radio trong chỗ đậu xe

İngilizce

he's got the two kids with her. he's got jennifer, the coke-dealing waitress that he knocked up. he's got four michelin radials that he stole from my sister's garage.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

toàn bộ lệnh đặt phòng tương ứng với trạng thái t, vc, g, wl, sẽ do chuyên viên kinh doanh phụ trách xử lý, tuy nhiên nhân viên phòng yến tiệc có thể dễ dàng truy xuất thông tin.

İngilizce

all other bookings with the status t,vc,g,wl, are with the se in-charge but with easy access to the banquet sales office staff.

Son Güncelleme: 2019-06-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

trong bối cảnh kinh tế thay đổi hỗn loạn hiện nay, các công ty đã bắt đầu nhận ra rằng nhân viên chính là tài sản quý giá nhất của họ. nhân viên hài lòng và có động lực là điều bắt buộc đối với hoạt động kinh doanh hiện đại và là yếu tố chính giúp phân biệt các công ty thành công với các công ty khác. ngoài ra, với tư cách là một sinh viên, việc tìm hiểu về sự hài lòng trong côn

İngilizce

in today's turbulent economic landscape, companies have begun to realize that employees are their most valuable asset. satisfied and motivated employees are a must for modern business operations and a key factor that distinguishes successful companies from others. also, as a student, it's important to learn about satisfaction in the field.

Son Güncelleme: 2023-02-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

dear madam, chúng tôi vui lòng chấp nhận đơn đặt hàng của bạn ngày 15, tháng 8 năm 2020 cho 10 tấn hương vị kem 1105. chúng tôi đang giải quyết lịch trình cung cấp. Để trang trải số tiền mua hàng này, vui lòng sắp xếp với nhân viên ngân hàng của bạn để mở một lá thư tín dụng không thể hủy ngang theo liên hệ đã ký có lợi cho tài khoản của chúng tôi số: 1302.01.0056 tại bidv thành phố hồ chí minh cho 100% giá trị hợp đồng. Đó là niềm vui của chúng tôi làm kinh doanh với bạn và bây giờ chúng tôi đang mong muốn nhận được l / c của bạn .

İngilizce

dear madam , we are kindly to accept your order of 15th , august 2020 for 10 tons cream flavour 1105 . we are settling the supply schedule . in order to cover the amount of this purchase , please arrange with your banker to open an irrevocable letter of credit at sight as per signed contact in favour of our account no : 1302.01.0056 at bidv ho chi minh city for 100 percent of contract value . it has been our pleasure doing business with you and we are now looking foward to receiving your l / c .

Son Güncelleme: 2021-04-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,034,242,859 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam