Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi nóng lòng chờ đợi đến ngày đó
i can't wait for that day
Son Güncelleme: 2021-11-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi thật nóng lòng chờ đợi
i can't wait to see that da
Son Güncelleme: 2020-07-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đã chờ đợi
# i've been waiting
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất nóng lòng.
i look forward to it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi cũng nóng lòng.
- i look forward to it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi ghét sự chờ đợi
Đợi rất lâu rồi
Son Güncelleme: 2021-07-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chắc là cô đang chờ đợi ai đó...
i'm sure you're waiting for someone...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi nóng lòng lắm đấy.
well, i cant wait.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi rất háo hức chờ đợi
i'm looking forward to it
Son Güncelleme: 2021-06-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hắn kêu tôi chờ đợi hắn.
he asked me to wait for him.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi dừng lại và... chờ đợi.
i stopped, and i... i waited.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi ghét cảm giác này chờ đợi
i hate this feeling.
Son Güncelleme: 2020-09-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã chờ đợi đủ rồi!
- i did my waiting!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi biết mọi người đang rất nóng lòng chờ đợi. màn diễn chính tối nay.
i know you have been eagerly awaiting tonight's main attraction.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi đã chờ đợi đủ lâu.
we'd waited long enough.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chờ đợi anh!
waiting for you
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng đang chờ đợi điều gì đó.
- they're waiting on something.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Ừ, tôi rất nóng lòng chờ bị tấn công bởi cái dĩa ném chó.
yeah, well, i can't wait to get attacked by a dog dish.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chờ đợi, chờ đợi.
wait, wait.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi đang chờ đợi với tấm lòng từ bi của mình
we're going to wait here for as long as it takes
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: